Có 2 kết quả:
头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī ㄊㄡˊ ㄉㄞˋ ㄕˋ ㄦˇ ㄐㄧ • 頭戴式耳機 tóu dài shì ěr jī ㄊㄡˊ ㄉㄞˋ ㄕˋ ㄦˇ ㄐㄧ
tóu dài shì ěr jī ㄊㄡˊ ㄉㄞˋ ㄕˋ ㄦˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
headphones
Bình luận 0
tóu dài shì ěr jī ㄊㄡˊ ㄉㄞˋ ㄕˋ ㄦˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
headphones
Bình luận 0